Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈmɜː.səl/

Tính từ

sửa

demersal /dɪ.ˈmɜː.səl/

  1. đáy; chìm.

Tham khảo

sửa