dementere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dementere |
Hiện tại chỉ ngôi | dementerer |
Quá khứ | dementerte |
Động tính từ quá khứ | dementert |
Động tính từ hiện tại | — |
dementere
Tham khảo sửa
- "dementere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)