Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈmæn.dənt/

Danh từ

sửa

demandant /dɪ.ˈmæn.dənt/

  1. (Pháp lý) Người kiện, bên kiện.

Tham khảo

sửa