Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
delvis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
delvis
Từng
phần
,
riêng
phần
, một
phần
.
Båten ligger
delvis
under vann.
Jeg er bare
delvis
enig med deg.
Tham khảo
sửa
"
delvis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)