Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈluː.sɪv.li/

Phó từ

sửa

delusively /.ˈluː.sɪv.li/

  1. Hão huyền, vô căn cứ.

Tham khảo

sửa