Tiếng Anh

sửa
 
deltoid

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛɫ.ˌtɔɪd/

Tính từ

sửa

deltoid /ˈdɛɫ.ˌtɔɪd/

  1. Hình Đenta, hình tam giác.
    deltoid muscle — (giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai)

Danh từ

sửa

deltoid /ˈdɛɫ.ˌtɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Đenta.

Tham khảo

sửa