Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deltoid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
deltoid
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛɫ.ˌtɔɪd/
Tính từ
sửa
deltoid
/ˈdɛɫ.ˌtɔɪd/
Hình
Đenta
,
hình
tam giác
.
deltoid
muscle
— (giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai)
Danh từ
sửa
deltoid
/ˈdɛɫ.ˌtɔɪd/
(
Giải phẫu
)
Cơ
Đenta
.
Tham khảo
sửa
"
deltoid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)