Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈli.ʃən/

Danh từ sửa

deletion /dɪ.ˈli.ʃən/

  1. Sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi.

Tham khảo sửa