Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
delco
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɛl.kɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
delco
/dɛl.kɔ/
delco
/dɛl.kɔ/
delco
gđ
/dɛl.kɔ/
(
Kỹ thuật
)
Mồi
lửa
đencô
.
Tham khảo
sửa
"
delco
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)