dekorere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dekorere |
Hiện tại chỉ ngôi | dekorerer |
Quá khứ | dekorerte |
Động tính từ quá khứ | dekorert |
Động tính từ hiện tại | — |
dekorere
- Trang hoàng, trang trí.
- Kunstneren skal dekorere det nye rådhuset.
- Gắn, thưởng huy chương.
- Han ble dekorert for sin innsats under krigen.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) dekorasjon gđ: Sự trang hoàng, trang trí.
Tham khảo sửa
- "dekorere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)