Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å dekorere
Hiện tại chỉ ngôi dekorerer
Quá khứ dekorerte
Động tính từ quá khứ dekorert
Động tính từ hiện tại

dekorere

  1. Trang hoàng, trang trí.
    Kunstneren skal dekorere det nye rådhuset.
  2. Gắn, thưởng huy chương.
    Han ble dekorert for sin innsats under krigen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa