deification
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửadeification /ˌdi.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự phong thần, sự tôn làm thần.
- Sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái.
Tham khảo
sửa- "deification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)