Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈhɪ.sᵊn(t)s/

Danh từ

sửa

dehiscence /dɪ.ˈhɪ.sᵊn(t)s/

  1. (Thực vật học) Sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra.

Tham khảo

sửa