Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛft.nəs/

Danh từ

sửa

deftness /ˈdɛft.nəs/

  1. Sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo.

Tham khảo

sửa