Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ˌfɔr.ə.ˈsteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

deforestation /ˌdi.ˌfɔr.ə.ˈsteɪ.ʃən/

  1. Sự phá rừng; sự phát quang.

Tham khảo sửa