definitive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈfɪ.nə.tɪv/
Tính từ
sửadefinitive /dɪ.ˈfɪ.nə.tɪv/
- Cuối cùng; dứt khoát.
- a definitive answer — câu trả lời dứt khoát
- a definitive verdict — lời tuyên án cuối cùng
Tham khảo
sửa- "definitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)