Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
defekt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
defekt
defekten
Số nhiều
defekter
defektene
defekt
gđ
Sự
hư
,
hỏng
,
thiếu sót
.
Det er en
defekt
i motoren.
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
defekt
gt
defekt
Số nhiều
defekte
Cấp
so sánh
—
cao
—
defekt
Hư
,
hỏng
,
thiếu sót
, không
sử dụng
được.
Klokka mi er
defekt
.
Maskinen har en
defekt
del.
Tham khảo
sửa
"
defekt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)