Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít defekt defekten
Số nhiều defekter defektene

defekt

  1. Sự , hỏng, thiếu sót.
    Det er en defekt i motoren.

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc defekt
gt defekt
Số nhiều defekte
Cấp so sánh
cao

defekt

  1. , hỏng, thiếu sót, không sử dụng được.
    Klokka mi er defekt.
    Maskinen har en defekt del.

Tham khảo

sửa