Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
defector
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdi.ˌfɛk.tɜː/
Danh từ
sửa
defector
/ˈdi.ˌfɛk.tɜː/
Kẻ
đào
ngũ
,
kẻ
bỏ
đi theo địch;
kẻ
bỏ
đảng; (tôn giáo)
kẻ
bỏ
đạo,
kẻ
bội giáo
.
Tham khảo
sửa
"
defector
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)