Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfæl.ˌkeɪt/

Nội động từ

sửa

defalcate nội động từ /dɪ.ˈfæl.ˌkeɪt/

  1. Tham ô, thụt két, biển thủ.

Tham khảo

sửa