Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdip.nəs/

Danh từ

sửa

deepness /ˈdip.nəs/

  1. Tính chất sâu.
  2. Độ sâu, mức sâu.

Tham khảo

sửa