Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deep-mouthed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdip.ˈmɑʊθt/
Tính từ
sửa
deep-mouthed
/ˈdip.ˈmɑʊθt/
Oang oang
,
vang
vang
.
Sủa
ầm ĩ (chó).
Tham khảo
sửa
"
deep-mouthed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)