Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decrescent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈkrɛ.sᵊnt/
Tính từ
sửa
decrescent
/dɪ.ˈkrɛ.sᵊnt/
Giảm bớt
,
xuống
dần
.
decrescent
moon
— trăng khuyết, trăng cuối tuần
Tham khảo
sửa
"
decrescent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)