Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈkrɛ.sᵊnt/

Tính từ

sửa

decrescent /dɪ.ˈkrɛ.sᵊnt/

  1. Giảm bớt, xuống dần.
    decrescent moon — trăng khuyết, trăng cuối tuần

Tham khảo

sửa