Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ˈkɑːnt.sə.ˌkreɪt/

Ngoại động từ sửa

deconsecrate ngoại động từ /ˌdi.ˈkɑːnt.sə.ˌkreɪt/

  1. Hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung... ).

Tham khảo sửa