Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.ˈkɑː.ˌleɪt/

Ngoại động từ

sửa

decollate ngoại động từ /di.ˈkɑː.ˌleɪt/

  1. Chặt cổ, chém đầu.

Tham khảo

sửa