Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.sə.məl ˈpɔɪnt/

Danh từ

sửa

decimal point /ˈdɛ.sə.məl ˈpɔɪnt/

  1. (Tech) Dấu thập phân.

Tham khảo

sửa