Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsɑɪ.dəd.nəs/

Danh từ

sửa

decidedness /dɪ.ˈsɑɪ.dəd.nəs/

  1. Tính kiên quyết, tính dứt khoát.

Tham khảo

sửa