Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈkæθ.lən/

Danh từ

sửa

decathlon /dɪ.ˈkæθ.lən/

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc thi mười môn.

Tham khảo

sửa