Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɛ.kə.sə.ˈlæ.bɪk/

Tính từ sửa

decasyllabic /ˌdɛ.kə.sə.ˈlæ.bɪk/

  1. mười âm tiết.

Danh từ sửa

decasyllabic /ˌdɛ.kə.sə.ˈlæ.bɪk/

  1. Câu thơ mười âm tiết.

Tham khảo sửa