Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˌri.ˈskɛ.ˌdʒuː.liɳ/

Danh từ

sửa

debt rescheduling / ˌri.ˈskɛ.ˌdʒuː.liɳ/

  1. (Kinh tế học) Hoãn nợ/ gia hạn nợ.

Tham khảo

sửa