Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈbɛn.tʃɜː/

Danh từ

sửa

debenture /dɪ.ˈbɛn.tʃɜː/

  1. Giấy nợ.

Tham khảo

sửa