Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛf.ˈmjuː.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

deaf-mutism /ˈdɛf.ˈmjuː.ˌtɪ.zəm/

  1. Tật vừa câm vừa điếc.

Tham khảo

sửa