deadening
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.dᵊ.niɳ/
Động từ
sửadeadening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của deaden.
Danh từ
sửadeadening (số nhiều deadenings)
Tham khảo
sửa- "deadening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)