Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.ˈdri.mɜː/

Nội động từ

sửa

day-dreamer nội động từ /ˈdeɪ.ˈdri.mɜː/

  1. Mơ mộng, mơ màng.
  2. Mộng tưởng hão huyền.

Danh từ

sửa

day-dreamer /ˈdeɪ.ˈdri.mɜː/

  1. Người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền.

Tham khảo

sửa