day-dreamer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdeɪ.ˈdri.mɜː/
Nội động từ
sửaday-dreamer nội động từ /ˈdeɪ.ˈdri.mɜː/
Danh từ
sửaday-dreamer /ˈdeɪ.ˈdri.mɜː/
Tham khảo
sửa- "day-dreamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
day-dreamer nội động từ /ˈdeɪ.ˈdri.mɜː/
day-dreamer /ˈdeɪ.ˈdri.mɜː/