davantage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /da.vɑ̃.taʒ/
Phó từ
sửadavantage /da.vɑ̃.taʒ/
- Hơn, thêm, hơn nữa.
- Je n'en sais pas davantage — tôi biết gì hơn nữa về việc đó
- Lâu hơn nữa.
- Ne restez pas danvantage — chớ ở lại lâu hơn nữa
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhất.
- Les endroits où l’auteur se complait davantage — những chỗ mà tác giả thích nhất
- davantage que — hơn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "davantage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)