Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdeɪ.tə ˈstrək.tʃɜː/

Danh từ sửa

data structure /ˈdeɪ.tə ˈstrək.tʃɜː/

  1. (Tech) Cấu trúc dữ liệu.

Tham khảo sửa