Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.tə sɪ.ˈkjʊr.ə.ti/

Danh từ

sửa

data security /ˈdeɪ.tə sɪ.ˈkjʊr.ə.ti/

  1. (Tech) Bảo mật dữ liệu.

Tham khảo

sửa