Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.tə ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/

Danh từ

sửa

data processing /ˈdeɪ.tə ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/

  1. (Tech) Xử lý dữ liệu.

Tham khảo

sửa