Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.tə kəm.ˈprɛ.ʃən/

Danh từ

sửa

data compression /ˈdeɪ.tə kəm.ˈprɛ.ʃən/

  1. (Tech) Nén dữ liệu.

Tham khảo

sửa