Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.tə ˈtʃæ.nᵊl/

Danh từ

sửa

data channel /ˈdeɪ.tə ˈtʃæ.nᵊl/

  1. (Tech) Kênh dữ liệu.

Tham khảo

sửa