Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dæ.ˈʃin/

Danh từ

sửa

dasheen /dæ.ˈʃin/

  1. (Thực vật) Loại khoai sọ, khoai nước.

Tham khảo

sửa