Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
darse
/daʁs/
darses
/daʁs/

darse gc /daʁs/

  1. Vũng cảng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Saho

sửa

Danh từ

sửa

darse

  1. bài học.

Tham khảo

sửa
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)