Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛr.ˌdɛ.vᵊl/

Danh từ

sửa

daredevil /ˈdɛr.ˌdɛ.vᵊl/

  1. Người sáng tạo, người cả gan.

Tham khảo

sửa