danseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑ̃.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
danseur /dɑ̃.sœʁ/ |
danseurs /dɑ̃.sœʁ/ |
danseur /dɑ̃.sœʁ/
- Người nhảy múa, người khiêu vũ.
- Nghệ sĩ nhảy múa.
- danseur de corde — người làm xiếc trên dây
- en danseur — (thể dục thể thao) nhổm lên mà đạp (xe đạp)
Tham khảo
sửa- "danseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)