Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc dannet
gt dannet
Số nhiều dannede, dannete
Cấp so sánh
cao

dannet

  1. giáo dục, lễ phép,
    dannet oppførsel

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa