Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dannet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
dannet
gt
dannet
Số nhiều
dannede
,
dannete
Cấp
so sánh
—
cao
—
dannet
Có
giáo dục
,
lễ phép
,
dannet
oppførsel
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
udannet
:
Vô giáo dục
.
Phương ngữ khác
sửa
danna
Tham khảo
sửa
"
dannet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)