Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc udannet
gt udannet
Số nhiều udannede, udannete
Cấp so sánh
cao

udannet

  1. Mất dạy, vô học, vô giáo dục.
    Det er udannet å snakke med mat i munnen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa