Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdæŋ.ɡə.lɜː/

Danh từ sửa

dangler /ˈdæŋ.ɡə.lɜː/

  1. Anh chàng hay đi theo tán gái.

Tham khảo sửa