Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæn.di.ˈkɑːrt/

Danh từ

sửa

dandy-cart /ˈdæn.di.ˈkɑːrt/

  1. Xe (đẩy đi) bán sữa.

Tham khảo

sửa