Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑ̃.di.ne/

Ngoại động từ sửa

dandiner ngoại động từ /dɑ̃.di.ne/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Núng nính (thân mình).

Nội động từ sửa

dandiner nội động từ /dɑ̃.di.ne/

  1. Câu giật.

Tham khảo sửa