Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dandiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɑ̃.di.ne/
Ngoại động từ
sửa
dandiner
ngoại động từ
/dɑ̃.di.ne/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Núng nính
(thân mình).
Nội động từ
sửa
dandiner
nội động từ
/dɑ̃.di.ne/
Câu
giật
.
Tham khảo
sửa
"
dandiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)