Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
damner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/da.ne/
Ngoại động từ
sửa
damner
ngoại động từ
/da.ne/
Đày
địa ngục
.
faire
damner
quelqu'un
— (thân mật) làm ai tức tối quá chừng
Trái nghĩa
sửa
Sauver
Tham khảo
sửa
"
damner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)