Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /da.ma.se/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực damassé
/da.ma.se/
damassés
/da.ma.se/
Giống cái damassée
/da.ma.se/
damassées
/da.ma.se/

damassé /da.ma.se/

  1. Cải hoa nồi.
    Tissu damassé — vải cải hoa nồi

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
damassé
/da.ma.se/
damassés
/da.ma.se/

damassé /da.ma.se/

  1. Vải cải hoa nồi.

Tham khảo

sửa