Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
damasquiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
damasquiner
ngoại động từ
Nạm
kim loại
.
Damasquiner
une épée
— nạm kim loại (vàng, bạc) vào gươm
Tham khảo
sửa
"
damasquiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)