Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dæl.ˈmæ.tɪk/

Danh từ sửa

dalmatic /dæl.ˈmæ.tɪk/

  1. Áo thụng xẻ (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi).

Tham khảo sửa